Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 18-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 21:22 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngoại tệ tăng giá, 73 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 0 ngoại tệ tăng giá và 73 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,270.00 -1,150.00 | 15,533.00 -1,023.00 | 16,155.00 -972.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,370.00 -499.00 | 17,470.00 -583.00 | 17,830.00 -771.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,835 -2,033.00 | 26,935 -1,933.00 | 27,821 -1,924.00 |
Euro | EUR | 25,930 -987.00 | 26,040 -960.00 | 26,580 -1,352.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,454 -2,640.00 | 29,825 -2,599.00 | 30,758 -2,652.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,979.00 -206.33 | 2,989.00 -229.00 | 3,184.00 -132.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.76 -5.13 | 157.91 -6.33 | 167.46 -2.44 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,014.00 | 14,299.00 -715.00 | 0.00 -15,470.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,483.00 -1,285.00 | 17,493.00 -1,468.00 | 18,293 -1,244.00 |
Bạc Thái | THB | 620.00 -109.00 | 670.00 -59.00 | 710.00 -71.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,970 -1,321.00 | 24,040 -1,251.00 | 24,420 -1,047.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.